Có 2 kết quả:
局長 jú zhǎng ㄐㄩˊ ㄓㄤˇ • 局长 jú zhǎng ㄐㄩˊ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bureau chief
(2) CL:位[wei4],個|个[ge4]
(2) CL:位[wei4],個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bureau chief
(2) CL:位[wei4],個|个[ge4]
(2) CL:位[wei4],個|个[ge4]
Bình luận 0